MÁY CHIẾU KHÔNG DÂY PANASONIC PT-VX415NZ

Mã sản phẩm: PANASONIC PT-VX415NZ
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

Giá: Liên hệ

MÁY CHIẾU KHÔNG DÂY PANASONIC PT-VX415NZ

- Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD

- Độ sáng: 4200 ANSI Lumens.

- Độ phân giải: XGA (1024 x 768).

- Độ tương phản: 4000:1.

- Kích thước chiếu: 30” – 300”,  zoom 1.6X

- Tín hiệu vào: HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio,  Composite video

- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 6000 giờ.

- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.

- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh.

- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN

- Trình chiếu bằng máy tính, iPad, iPhone...qua Wireless

- Chức năng trình chiếu hình ảnh, video từ USB cả âm thanh và hình ảnh.

- Công nghệ kết nối không dây Miracast

- Chức năng Daylight View cho hình ảnh tươi sáng trong điều kiện phòng sáng.

- Trình chiếu qua Cable USB cả âm thanh và hình ảnh

- Direct Power-off

- Kích thước máy:  352 x 98 x 279.4 mm.

- Loa gắn trong 10W.

- Trọng lượng: 3.4kg.

- Phần mềm quản lý và điều khiển máy chiếu

Specifications

Model

PT-VX415NZ

 

Power supply

100-240 V AC, 50/60 Hz

 

Power consumption

100-120 V AC: 300 W,

 

220-240 V AC: 280 W

 

(0.4 W when STANDBY MODE

 

set to ECO,

 

5 W when STANDBY MODE

 

set to Network,

 

14 W when STANDBY MODE

 

set to Normal.)

 

LCD panel

Panel size

16.0 mm (0.63 in) (4:3 aspect ratio)

 

Display method

Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)

 

Pixels

786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels

 

Lens

1.6x manual zoom (throw ratio: 1.2-1.9:1),

 

manual focus, F 1.60-2.12, f 15.30-24.64 mm

 

Lamp

230 W x 1,

 

lamp replacement cycle (lamp power: Normal/Eco1/Eco2): 4,000 hours/5,000 hours/6,000 hours

 

Screen size (diagonal)

0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio

 
 

Brightness

4,200 lm

 

(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic)

 

Center-to-corner uniformity

85%

 

Contrast

4,000:1 (full on/off)

 

(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, IRIS: On)

 

Resolution

1,024 x 768 pixels

 

Optical axis shift

9:1 (fixed)

 

Keystone correction range

Vertical: ±40°

 

(±30° when using Easy Setting)

 

(maximum value of XGA input),

 

horizontal: ±30°

 

(±20° when using Easy Setting)

 

(maximum value of XGA input)

 

Installation

Ceiling/floor, front/rear

 

Terminals

HDMI IN

HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color)

 

480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,

 

1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p,

 

1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),

 

audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)

 

COMPUTER 1 IN

D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)

 

COMPUTER 2 IN /

D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu)

 

MONITOR OUT

 

VIDEO IN

Pin jack x 1 (Composite VIDEO)

 

S-VIDEO IN

Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO)

 

AUDIO 1 IN

M3 x 1 (L-R x 1)

 

AUDIO 2 IN

M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable)

 

(MIC IN)

 

AUDIO 3 IN

Pin jack x 2 (L, R x 1)

 

AUDIO OUT

M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable)

 

SERIAL IN

D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)

 

LAN

RJ-45 x 1

 

(for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™)

 

USB A

USB type-A

 

(for the USB Memory Viewer) x 1

 

USB B

USB type-B

 

(for the USB Display) x 1

 

Built-in speaker

4.0 cm (1-9/16 in) round shape x 1, output power: 10.0 W (monaural)

 

Noise level

35 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco1, Eco2)

 

Cabinet materials

Molded plastic

 

Dimensions (W x H x D)

352 x 98.0 x 279.4 mm (13-27/32 x 3-27/32 x 11 in)

 
 
 

Weight

Approx. 3.4 kg (7.5 lbs)

 

Operating temperature

0°C-40°C [32°F-104°F]

 

(less than 1,400 m [4,593 ft] above sea level, HIGH ALTITUDE MODE: OFF),

 

0°C-30°C [32°F-86°F]

 

(between 1,400 m and 2,000 m [4,593 ft and 6,562 ft] above sea level,

 

HIGH ALTITUDE MODE: HIGH 1),

 

0°C-30°C [32°F-86°F]

 

(between 2,000 m and 2,700 m [6,562 ft and 8,858 ft] above sea level,

 

HIGH ALTITUDE MODE: HIGH 2)

 

Operating humidity

10-80 % (no condensation)

 

Wireless

Standard

2.4 GHz: IEEE802.11b/g/n,

 

5.0 GHz: IEEE802.11a/n

 

Infrastructure

mode

 

 

 

 

 

 

WPA-PSK (TKIP/AES),

 

WPA2-PSK (TKIP/AES),

 

128 bit/64 bit WEP,

 

WPA-EAP/WPA2-EAP

 

(PEAP [MS-CHAPv2/GTC],

 

EAP-FAST [MS-CHAPv2/GTC],

 

EAP-TTLS [MD5/MS-CHAPv2])

 

128bit/64bit